Lịch sử commit

Tác giả SHA1 Thông báo Ngày
  陈雪 70ffeca855 ✨ refactor(noProduct): 优化组件代码结构,调整导入顺序并格式化 watch 函数 1 ngày trước cách đây
  陈雪 a655caa3cb ✨ fix(database): 修正订单退款表触发器名称为菜单商品更新时间触发器 1 ngày trước cách đây
  陈雪 4e518dacf4 ✨ refactor(user): 简化登录逻辑并移除请求工具函数 1 ngày trước cách đây
  陈雪 ad269e0ad6 ✨ feat(commands): 新增获取商品分类的命令 1 ngày trước cách đây
  陈雪 40835e6c04 ✨ feat(database): 新增多个表的更新时间触发器和订单退款表 1 ngày trước cách đây
  陈雪 abfd34408a ✨ refactor(commands): 重构命令模块,将 get_category 和 get_table 函数移至独立文件 1 ngày trước cách đây
  陈雪 dfeb3464e6 ✨ chore(dependencies): 更新 core-foundation 依赖,移除不必要的版本限制 1 ngày trước cách đây
  陈雪 09c1879afc ✨ refactor(database): 移除不必要的 Tauri 插件,重构数据库迁移逻辑 1 ngày trước cách đây
  陈雪 e15ecad019 ✨ refactor(commands): 更新 get_category 函数的状态参数类型,简化代码结构 1 ngày trước cách đây
  陈雪 1ef098a96b Merge branch 'cx_dev' 2 ngày trước cách đây
  陈雪 5829556374 Merge remote-tracking branch 'origin/lyz_dev' 2 ngày trước cách đây
  Mcal 99f3290d12 ✨ feat(Payment): 添加支付抽屉组件,优化订单支付流程 2 ngày trước cách đây
  陈雪 5f79ff54fc ✨ feat(database): 添加店铺相关表结构,包括区域、材料、订单和桌子模型,并更新菜单相关模型以支持反序列化 2 ngày trước cách đây
  陈雪 af4e99a228 ✨ refactor(database): 更新菜单、商品、SKU、订单及区域表结构,确保字段为非空并设置默认值 2 ngày trước cách đây
  陈雪 b8db501cc3 ✨ fix(database): 修正菜单分类表的外键引用,改为引用 store_area 表 2 ngày trước cách đây
  陈雪 ec3211c2a0 ✨ refactor(database): 移除订单表中的物流信息字段 2 ngày trước cách đây
  陈雪 cdbd0b2ad8 ✨ feat(database): 更新 README 文档,添加材料管理和区域管理,新增店铺相关表结构及更新时间触发器 2 ngày trước cách đây
  Mcal 0b65092fed Merge branch 'wl_dev' of http://1.94.207.143:3000/chongqing/store-project into lyz_dev 2 ngày trước cách đây
  陈雪 0554e3b28a ✨ docs(README): 更新文档,添加盼达点餐系统的功能概述和数据库操作说明 2 ngày trước cách đây
  陈雪 bec05dc158 ✨ refactor(commands): 将 CommandResult 重命名为 CmdResult,以简化代码 2 ngày trước cách đây
  陈雪 adbd1bfcae ✨ feat(database): 更新菜单分类和商品表的创建时间和更新时间字段,添加更新时间触发器 2 ngày trước cách đây
  陈雪 ac4cdea01b ✨ feat(category): 重构分类服务,添加获取所有分类的方法并在菜单视图中调用 2 ngày trước cách đây
  陈雪 db423f451c ✨ feat(i18n): 更新 $t 函数以支持可选参数,增强国际化功能 2 ngày trước cách đây
  陈雪 78fa67dd0e Merge branch 'cx_dev' 2 ngày trước cách đây
  陈雪 90e1d0a55e ✨ feat(category): 更新获取分类命令,支持返回分类及其商品信息 3 ngày trước cách đây
  陈雪 eb1d96eed8 ✨ feat(models): 添加菜单商品、SKU及规格的关系定义和序列化支持 3 ngày trước cách đây
  陈雪 69863307b1 ✨ feat(database): 添加菜单分类、商品、SKU及规格表结构 3 ngày trước cách đây
  陈雪 24f3a75aca ✨ feat(category): 添加获取分类的命令及相关服务模块 3 ngày trước cách đây
  陈雪 899364abb8 ✨ feat(models): 添加多个SeaORM实体模型及相关模块 3 ngày trước cách đây
  陈雪 990c5f036b ✨ feat(migration): 删除旧的迁移模块及相关文件 3 ngày trước cách đây